Danh hiệu Robert_Lewandowski

Câu lạc bộ

Znicz Pruszków
  • II Liga: 2006–07
Lech PoznańBorussia DortmundBayern München

Cá nhân

  • Vua phá lưới Giải hạng II Ba Lan: 2006-07 (15 bàn)
  • Vua phá lưới Giải hạng I Ba Lan: 2007-08 (21 bàn)
  • Vua phá lưới Giải vô địch bóng đá Ba Lan : 2009-10 (18 bàn)
  • Cầu thủ xuất sắc nhất của Ekstraklasa: 2009
  • Vua phá lưới Bundesliga: 2013-14 (20 bàn), 2015-16 (30 bàn), 2017–18 (29 bàn), 2018–19 (22 bàn), 2019-20 (34 bàn).
  • Vua phá lưới DFB Pokal: 2011-12 (7 bàn), 2016-17 (5 bàn), 2017-18 (6 bàn), 2018-19 (7 bàn), 2019-20 (6 bàn).
  • Vua phá lưới UEFA Champions League: 2019-2020 (15 bàn)
  • Cầu thủ Ba Lan xuất sắc nhất năm: 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2019
  • Cá tính thể thao Ba Lan: 2015
  • Cầu thủ xuất sắc nhất Bundesliga: 2016
  • Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Bundesliga: Tháng 8 năm 2019
  • Cầu thủ ghi bàn quốc tế hàng đầu thế giới của IFFHS: 2015
  • Vua phá lưới UEFA Euro 2016: 13 bàn
  • Cầu thủ hay nhất vòng loại UEFA Euro: 2016
  • Cầu thủ ghi bàn hàng đầu FIFA World Cup 2018: 16 bàn
  • Đội hình UEFA Champions League: 2015, 2017
  • Đội hình tiêu biểu của Bundesliga: 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
  • Cầu thủ xuất sắc nhất năm của UEFA: 2020

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Robert_Lewandowski http://www.nzz.ch/sport/drei-tore-von-lewandowski-... http://www.bbc.com/sport/0/football/22289148 http://www.bbc.com/sport/0/football/22540468 http://www.bbc.com/sport/0/football/25616110 http://www.bbc.com/sport/0/football/29362752 http://www.bbc.com/sport/0/football/32380841 http://www.bbc.com/sport/0/football/32683310 http://www.bbc.com/sport/0/football/34124288 http://www.bbc.com/sport/0/football/34332408 http://www.bbc.com/sport/football/36187452